Trang chủKARNEL-B • STO
add
Karnell Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
46,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
46,30 kr - 47,15 kr
Phạm vi một năm
37,50 kr - 60,74 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T SEK
Số lượng trung bình
23,04 N
Tỷ số P/E
41,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,60 Tr | 37,15% |
Chi phí hoạt động | 149,30 Tr | 36,85% |
Thu nhập ròng | 29,10 Tr | -5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -31,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | 51,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,18 T | — |
Tổng nợ | 1,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,10 Tr | -5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,00 Tr | 514,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | -45,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 Tr | -0,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -986,00 Tr | -12,56% |
Dòng tiền tự do | -38,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
673