Trang chủKAR • STO
add
Karnov Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
88,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
87,90 kr - 89,30 kr
Phạm vi một năm
52,80 kr - 94,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 T SEK
Số lượng trung bình
80,62 N
Tỷ số P/E
5.766,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,70 Tr | 4,65% |
Chi phí hoạt động | 257,60 Tr | 23,55% |
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | -158,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -156,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,70 Tr | -8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,70 Tr | 13,57% |
Tổng tài sản | 7,27 T | 4,57% |
Tổng nợ | 4,93 T | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | -158,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,40 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,80 Tr | -84,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,30 Tr | -23,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,60 Tr | 4,56% |
Dòng tiền tự do | -100,29 Tr | 6,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
1.200