Trang chủKANGER • KLSE
add
Kanger International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
571,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 Tr | -19,70% |
Chi phí hoạt động | 13,57 Tr | 754,80% |
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -621,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,21 | -749,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,17 Tr | -632,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 29,51% |
Tổng tài sản | 228,24 Tr | -32,04% |
Tổng nợ | 16,31 Tr | -60,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 761,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -621,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | 245,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | 11.357,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 Tr | 604,13% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | -222,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
147