Trang chủKAL • ASX
add
Kalgoorlie Gold Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
387,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,00 | 695,83% |
Chi phí hoạt động | 166,12 N | -20,30% |
Thu nhập ròng | -202,31 N | 14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,92 N | 89,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 Tr | 1.608,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,18 N | -58,54% |
Tổng tài sản | 10,73 Tr | -35,88% |
Tổng nợ | 372,73 N | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,31 N | 14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,08 N | 37,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,88 N | 24,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,08 N | -105,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,05 N | -63,45% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | 651,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web