Trang chủKAI • ASX
add
Kairos Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 318,33 N | -13,53% |
Thu nhập ròng | -300,73 N | 17,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,51 N | 19,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | 13,62% |
Tổng tài sản | 36,93 Tr | 13,65% |
Tổng nợ | 456,31 N | -38,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,73 N | 17,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,28 N | -27.916,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,80 N | 44,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,14 N | -96,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -860,94 N | -213,64% |
Dòng tiền tự do | -811,34 N | 41,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1