Trang chủKABE-B • STO
add
KABE Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
307,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
305,00 kr - 315,00 kr
Phạm vi một năm
284,50 kr - 401,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T SEK
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,00 Tr | -20,05% |
Chi phí hoạt động | 80,00 Tr | -6,98% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -48,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -35,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 Tr | -42,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,00 Tr | -55,72% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 3,54% |
Tổng nợ | 899,00 Tr | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -48,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,00 Tr | 21,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | -214,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | 233,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,00 Tr | -6,25% |
Dòng tiền tự do | -54,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.004