Trang chủJVSA • NASDAQ
add
JVSPAC Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Mức chênh lệch một ngày
10,50 $ - 10,50 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,71 Tr USD
Số lượng trung bình
23,46 N
Tỷ số P/E
58,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,05 N | 204,64% |
Thu nhập ròng | 626,88 N | 1.381,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,69 N | — |
Tổng tài sản | 60,55 Tr | 16.600,20% |
Tổng nợ | 58,76 Tr | 13.460,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,88 N | 1.381,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,51 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,51 N | — |
Dòng tiền tự do | -20,88 N | -152,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021