Trang chủJVA • NASDAQ
add
Coffee Holding Co., Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 $
Mức chênh lệch một ngày
3,54 $ - 3,74 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,35 Tr USD
Số lượng trung bình
137,21 N
Tỷ số P/E
18,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,81 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 626,80 N | 660,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 569,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,59 N | 448,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | 28,10% |
Tổng tài sản | 33,05 Tr | -15,93% |
Tổng nợ | 8,38 Tr | -46,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,80 N | 660,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | 518,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,61 N | 58,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -173,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 670,47 N | -29,46% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | 336,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96