Trang chủJOG • LON
add
Jersey Oil and Gas PLC
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
72,00 GBX - 75,00 GBX
Phạm vi một năm
45,60 GBX - 195,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
24,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
105,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -5,09% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,03 Tr | 131,34% |
Tổng tài sản | 24,81 Tr | -16,12% |
Tổng nợ | 235,80 N | -76,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -25,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,78 N | -180,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,69 N | 68,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -264,71% |
Dòng tiền tự do | -805,36 N | -31,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
14