Trang chủJNHMF • OTCMKTS
add
Jack Nathan Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,0089 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
187,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 Tr | 6,27% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | 18,66% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 12,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,21 | 17,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -30,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,22 N | -93,09% |
Tổng tài sản | 6,66 Tr | -44,09% |
Tổng nợ | 18,70 Tr | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 12,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -941,67 N | 9,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,74 N | 96,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 545,94 N | 161,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,80 N | 79,39% |
Dòng tiền tự do | -316,12 N | 70,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24