Trang chủJEF • NYSE
add
Jefferies Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
76,15 $
Mức chênh lệch một ngày
73,78 $ - 75,50 $
Phạm vi một năm
39,59 $ - 82,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,23 T USD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
31,30
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
RLI
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 63,43% |
Chi phí hoạt động | 981,63 Tr | 23,67% |
Thu nhập ròng | 232,16 Tr | 222,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | 97,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | 216,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,02 T | 11,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,16 Tr | 222,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jefferies Financial Group Inc. is an American financial services company based in New York City. It is listed on the New York Stock Exchange and is a part of the Fortune 1000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.624