Trang chủJBI • NYSE
add
Janus International Group Inc
8,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,07 $
Đóng cửa: 12 thg 3, 16:03:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,17 $
Mức chênh lệch một ngày
7,94 $ - 8,24 $
Phạm vi một năm
6,68 $ - 15,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,80 Tr | -12,51% |
Chi phí hoạt động | 69,20 Tr | 37,57% |
Thu nhập ròng | 300,00 N | -99,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -99,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -79,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 Tr | -60,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,30 Tr | -13,05% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -3,61% |
Tổng nợ | 782,50 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 N | -99,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,40 Tr | -24,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,80 Tr | 150,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 Tr | -371,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,20 Tr | -23,87% |
Dòng tiền tự do | 52,76 Tr | 10,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.883