Trang chủJAV • ASX
add
Javelin Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 988,15% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -1.019,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,78 N | -38,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,74 N | 49,20% |
Tổng tài sản | 6,62 Tr | -22,02% |
Tổng nợ | 270,41 N | 57,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -1.019,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,35 N | -54,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,21 N | 68,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 666,86 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,30 N | 151,54% |
Dòng tiền tự do | 278,06 N | 154,26% |