Trang chủJAN • ASX
add
Janison Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,47 Tr | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | -2,41% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 58,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,03 | 61,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -989,50 N | 28,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | -15,64% |
Tổng tài sản | 49,14 Tr | -14,85% |
Tổng nợ | 16,53 Tr | -38,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 58,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | -72,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,50 N | 24,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,00 N | 172,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,00 N | -83,33% |
Dòng tiền tự do | 759,44 N | 44,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
165