Trang chủIZ • CVE
add
International Zeolite Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
848,14 N CAD
Số lượng trung bình
43,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,28 N | -45,29% |
Chi phí hoạt động | 124,54 N | -58,19% |
Thu nhập ròng | -122,93 N | 46,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,17 | 2,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,81 N | 52,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,88 N | -9,61% |
Tổng tài sản | 506,33 N | -21,59% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,93 N | 46,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,00 N | 38,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,00 | -99,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 N | -110,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,16 N | -173,27% |
Dòng tiền tự do | 11,00 N | -12,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web