Trang chủIXR • ASX
add
Ionic Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,63 N | -39,98% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 40,39% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | -41,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -441,46 | -135,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | -84,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 Tr | -55,52% |
Tổng tài sản | 37,57 Tr | -15,61% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 28,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | -41,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 Tr | -35,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 570,86 N | 327,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 Tr | 8.160,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 70,29% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | -1.683,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
34