Trang chủIXC • ASX
add
Invex Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
23,38 N
Tỷ số P/E
38,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,09 N | -81,03% |
Thu nhập ròng | -178,27 N | 83,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 Tr | -5,61% |
Tổng tài sản | 5,86 Tr | -6,63% |
Tổng nợ | 479,87 N | -51,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,27 N | 83,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,81 N | 89,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,30 N | 98,66% |
Dòng tiền tự do | -139,41 N | 80,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web