Trang chủIVT • JSE
add
Invicta Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.275,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 ZAC - 3.250,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.456,00 ZAC - 3.700,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T ZAR
Số lượng trung bình
49,35 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 456,21 Tr | -2,04% |
Thu nhập ròng | 133,15 Tr | -22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -23,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,10 Tr | 6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,72 Tr | -1,76% |
Tổng tài sản | 8,80 T | -1,88% |
Tổng nợ | 3,76 T | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,15 Tr | -22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,70 Tr | 13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,88 Tr | 1.948,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,67 Tr | -181,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,31 Tr | -2.579,62% |
Dòng tiền tự do | 106,29 Tr | -12,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
3.000