Trang chủITP • EPA
add
Interparfums SA
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 €
Phạm vi một năm
37,70 € - 49,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T EUR
Số lượng trung bình
33,54 N
Tỷ số P/E
23,07
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,94 Tr | 13,80% |
Chi phí hoạt động | 107,48 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 30,13 Tr | 46,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 28,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,39 Tr | 44,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,08 Tr | 25,22% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 6,69% |
Tổng nợ | 334,36 Tr | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,13 Tr | 46,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,45 Tr | 87,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,23 Tr | 71,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,02 Tr | 150,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,61 Tr | 553,85% |
Dòng tiền tự do | 23,87 Tr | 518,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
346