Trang chủITMG • IDX
add
Indo Tambangraya Megah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25.225,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
25.300,00 Rp - 25.825,00 Rp
Phạm vi một năm
23.575,00 Rp - 28.775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,70 NT IDR
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
4,82
Tỷ lệ cổ tức
11,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,65 Tr | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 62,14 Tr | 4,27% |
Thu nhập ròng | 143,94 Tr | 45,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,69 | 26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,67 Tr | 31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,65 Tr | 10,57% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 9,17% |
Tổng nợ | 507,66 Tr | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,48 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,94 Tr | 45,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,37 Tr | 58,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,55 Tr | -12,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,89 Tr | 88,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,94 Tr | 159,75% |
Dòng tiền tự do | 99,34 Tr | 13,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.211