Trang chủISRS • TLV
add
Isras Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85.240,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
83.620,00 ILA - 86.220,00 ILA
Phạm vi một năm
64.600,00 ILA - 92.740,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T ILS
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,78 Tr | 22,79% |
Chi phí hoạt động | 9,09 Tr | 1,99% |
Thu nhập ròng | 68,40 Tr | 13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,63 | -7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,55 Tr | 17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,50 Tr | -55,05% |
Tổng tài sản | 9,49 T | 0,21% |
Tổng nợ | 4,77 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,40 Tr | 13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,50 Tr | -27,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,00 N | 97,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,69 Tr | -171,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,94 Tr | -137,56% |
Dòng tiền tự do | 10,69 Tr | -84,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
85