Trang chủISPOW • NASDAQ
add
Inspirato Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0058 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,69 Tr USD
Số lượng trung bình
18,35 N
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
.INX
0,22%
0,027%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,11 Tr | -10,74% |
Chi phí hoạt động | 23,96 Tr | -21,67% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 74,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | 70,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 741,00 N | 109,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | -40,26% |
Tổng tài sản | 273,88 Tr | -17,19% |
Tổng nợ | 403,74 Tr | -16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -129,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 74,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,94 Tr | 215,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 15,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 Tr | 398,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,87 Tr | 219,54% |
Dòng tiền tự do | 5,39 Tr | -69,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
630