Trang chủISP • CNSX
add
Inspiration Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,93 N | -44,14% |
Thu nhập ròng | -167,52 N | 32,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,93 N | 30,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,58 N | 831,32% |
Tổng tài sản | 252,81 N | -60,06% |
Tổng nợ | 487,55 N | 144,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -234,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 160,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,52 N | 32,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,55 N | -4,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,00 N | 19,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,45 N | 507,69% |
Dòng tiền tự do | -55,11 N | 47,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web