Trang chủISBA • OTCMKTS
add
Isabella Bank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,79 $
Mức chênh lệch một ngày
25,01 $ - 25,78 $
Phạm vi một năm
17,55 $ - 26,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,68 Tr USD
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,07 Tr | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | -25,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,22 | -21,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 Tr | -76,37% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -0,55% |
Tổng nợ | 1,89 T | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | -25,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,73 Tr | -2,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,71 Tr | -800,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,79 Tr | -54,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,82 Tr | -95,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
356