Trang chủIRO • CVE
add
Inter-Rock Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,19 Tr | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 476,00 N | 54,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 51,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 17,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 Tr | 47,14% |
Tổng tài sản | 26,97 Tr | 22,89% |
Tổng nợ | 14,39 Tr | 23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 N | 54,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 916,00 N | 155,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 N | 9,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,00 N | 3,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,00 N | 712,20% |
Dòng tiền tự do | 465,25 N | 6.429,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40