Trang chủIRIS • KLSE
add
IRIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
252,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
130,68 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,50 Tr | -48,36% |
Chi phí hoạt động | 13,99 Tr | 41,54% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | -76,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -54,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,00 N | -100,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,02 Tr | 51,27% |
Tổng tài sản | 606,29 Tr | -5,01% |
Tổng nợ | 213,87 Tr | -22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | -76,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 Tr | 312,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | -95,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,00 N | -100,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -944,00 N | -158,85% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | 34,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
300