Trang chủIRE • ASX
add
Iress Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 $
Mức chênh lệch một ngày
9,14 $ - 9,27 $
Phạm vi một năm
7,37 $ - 11,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T AUD
Số lượng trung bình
446,54 N
Tỷ số P/E
87,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,23 Tr | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 26,76 Tr | -21,86% |
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 112,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | 112,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,99 Tr | 175,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,89 Tr | -28,24% |
Tổng tài sản | 788,50 Tr | -11,12% |
Tổng nợ | 491,29 Tr | -21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 112,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,15 Tr | 0,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | 61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,56 Tr | -17,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -996,50 N | 60,01% |
Dòng tiền tự do | 15,48 Tr | 749,04% |
Giới thiệu
Iress is a technology company providing software to the financial services industry in Asia-Pacific, North America, Africa and UK & Europe. Iress software has more than 200 integrations and 300 data feeds, and is used by more than 500,000 users globally.
It is listed on the Australian Securities Exchange, and is a member of the S&P/ASX 200 index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.900