Trang chủIPW • NASDAQ
add
iPower Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,86 Tr USD
Số lượng trung bình
156,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,01 Tr | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 11,23 Tr | -13,76% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -57,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,68 | -120,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | -138,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | -5,56% |
Tổng tài sản | 42,40 Tr | -17,82% |
Tổng nợ | 21,26 Tr | -33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -57,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -134,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 Tr | 34,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -376,96% |
Dòng tiền tự do | -380,34 N | -107,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60