Trang chủIPCFF • OTCMKTS
add
International Petroleum Corp
13,00 $
Trước giờ mở cửa:(1,90%)-0,25
12,75 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:30:22 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Phạm vi một năm
9,58 $ - 14,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,11 T SEK
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,98 Tr | -32,83% |
Chi phí hoạt động | 40,64 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | 22,87 Tr | -68,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | -52,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,12 Tr | -44,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,20 Tr | -44,86% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 2,73% |
Tổng nợ | 963,18 Tr | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,87 Tr | -68,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,09 Tr | -37,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,22 Tr | -57,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,01 Tr | -128,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,59 Tr | -141,32% |
Dòng tiền tự do | -68,01 Tr | -810,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271