Trang chủIONGF • OTCMKTS
add
Lithium ION Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,46 N | -79,43% |
Thu nhập ròng | -110,21 N | 80,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,28 N | 79,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 N | -97,57% |
Tổng tài sản | 3,12 Tr | -16,02% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 38,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,21 N | 80,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 N | 100,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 N | 93,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 N | -100,92% |
Dòng tiền tự do | 37,80 N | 108,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web