Trang chủINVX • NYSE
add
Innovex International Inc
16,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,78 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,81 $
Mức chênh lệch một ngày
16,54 $ - 17,20 $
Phạm vi một năm
12,54 $ - 17,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
568,83 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,82 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 45,77 Tr | 83,12% |
Thu nhập ròng | 82,59 Tr | 437,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,40 | 392,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,70 Tr | -52,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,37 Tr | 556,72% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 132,61% |
Tổng nợ | 228,43 Tr | 27,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,59 Tr | 437,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,72 Tr | -32,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,72 Tr | 2.970,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,29 Tr | -234,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,54 Tr | 8.962,65% |
Dòng tiền tự do | -173,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.659