Trang chủINTG • NASDAQ
add
InterGroup Corp
13,38 $
Trước giờ mở cửa:(0,22%)+0,030
13,41 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:32:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,82 $
Mức chênh lệch một ngày
12,00 $ - 13,96 $
Phạm vi một năm
12,00 $ - 26,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,26 Tr USD
Số lượng trung bình
2,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,91 Tr | 9,00% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 11,02% |
Thu nhập ròng | -398,00 N | 68,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,35 | 70,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | 53,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 Tr | -34,89% |
Tổng tài sản | 109,33 Tr | -8,55% |
Tổng nợ | 216,81 Tr | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -107,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,00 N | 68,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | 76,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,00 N | 46,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -73,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | 1.425,22% |
Dòng tiền tự do | 6,33 Tr | 76.600,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28