Trang chủINSW • NYSE
add
International Seaways Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,16 $
Mức chênh lệch một ngày
40,30 $ - 41,65 $
Phạm vi một năm
32,11 $ - 65,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
3,93
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,19 Tr | -6,83% |
Chi phí hoạt động | 53,70 Tr | 17,56% |
Thu nhập ròng | 91,69 Tr | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,72 | 0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 | -23,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,78 Tr | -14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,40 Tr | -29,71% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 1,05% |
Tổng nợ | 713,22 Tr | -21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,69 Tr | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,14 Tr | -13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,67 Tr | -204,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,30 Tr | 1,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,83 Tr | -417,31% |
Dòng tiền tự do | 104,15 Tr | -31,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.698