Trang chủINH • FRA
add
Indus Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 €
Mức chênh lệch một ngày
20,60 € - 20,60 €
Phạm vi một năm
19,60 € - 29,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
551,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
135,00
Tỷ số P/E
8,74
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,87 Tr | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 211,45 Tr | -4,22% |
Thu nhập ròng | 17,53 Tr | -18,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -14,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,61 Tr | -0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,46 Tr | -4,13% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -1,08% |
Tổng nợ | 1,16 T | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,53 Tr | -18,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,65 Tr | -55,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,26 Tr | -14,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,79 Tr | 127,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,76 Tr | -28,27% |
Dòng tiền tự do | 34,45 Tr | -44,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.750