Trang chủINGN • NASDAQ
add
Inogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 $
Mức chênh lệch một ngày
9,32 $ - 9,88 $
Phạm vi một năm
5,08 $ - 13,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,71 Tr USD
Số lượng trung bình
163,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,83 Tr | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 48,36 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | 86,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | 87,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 69,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | 75,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,66 Tr | -12,59% |
Tổng tài sản | 306,17 Tr | -10,92% |
Tổng nợ | 120,77 Tr | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | 86,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,99 Tr | 220,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 305,00 N | 100,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 441,00 N | -1,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,80 Tr | 118,11% |
Dòng tiền tự do | 3,53 Tr | -46,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
834