Trang chủINGENIEU • KLSE
add
Ingenieur Gudang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
2,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 Tr | 266,86% |
Chi phí hoạt động | -30,00 N | -100,77% |
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | 32,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,94 | -63,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 Tr | 330,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 Tr | -7,17% |
Tổng tài sản | 255,08 Tr | 5,40% |
Tổng nợ | 60,88 Tr | -19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | 32,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 813,00 N | 103,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 Tr | -79,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 N | -100,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 Tr | 149,76% |
Dòng tiền tự do | 10,36 Tr | 157,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
319