Trang chủINFOM • KLSE
add
Infomina Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,27 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
763,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
145,31 N
Tỷ số P/E
23,18
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,61 Tr | -21,86% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | 8,08 Tr | -9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | 15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,18 Tr | -14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,91 Tr | 33,10% |
Tổng tài sản | 260,74 Tr | -5,30% |
Tổng nợ | 106,92 Tr | -26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,08 Tr | -9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,42 Tr | 182,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,00 N | 111,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,07 Tr | -25.676,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,57 Tr | 139,99% |
Dòng tiền tự do | 26,10 Tr | 171,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
113