Trang chủINF • ASX
add
Infinity Lithium Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
389,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 689,50 N | — |
Thu nhập ròng | -601,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 Tr | 6,60% |
Tổng tài sản | 56,14 Tr | 100,63% |
Tổng nợ | 31,59 Tr | 6.231,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -601,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web