Trang chủINDY • IDX
add
Indika Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.640,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 Rp - 1.645,00 Rp
Phạm vi một năm
1.155,00 Rp - 1.825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 NT IDR
Số lượng trung bình
14,63 Tr
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,44 Tr | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 38,41 Tr | -25,15% |
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | 232,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 256,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,85 Tr | -15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,70 Tr | 10,14% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 3,29% |
Tổng nợ | 1,86 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | 232,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,20 Tr | -225,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,17 Tr | 136,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,51 Tr | 507,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,97 Tr | 963,00% |
Dòng tiền tự do | -89,06 Tr | -3.490,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.331