Trang chủINDRAMEDCO • NSE
add
Indraprastha Medical Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
418,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
420,40 ₹ - 447,80 ₹
Phạm vi một năm
154,50 ₹ - 572,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,52 T INR
Số lượng trung bình
304,22 N
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 783,50 Tr | 4,56% |
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | 29,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 16,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 635,75 Tr | 26,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 49,21% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 20,79% |
Tổng nợ | 2,82 T | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | 29,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.977