Trang chủINDIGO • NSE
add
IndiGo
Giá đóng cửa hôm trước
4.293,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.183,45 ₹ - 4.353,90 ₹
Phạm vi một năm
2.910,00 ₹ - 5.035,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 NT INR
Số lượng trung bình
860,23 N
Tỷ số P/E
26,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,11 T | 13,67% |
Chi phí hoạt động | 41,16 T | 31,93% |
Thu nhập ròng | 24,49 T | -18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 63,30 | -18,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,82 T | 24,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,39 T | 18,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,49 T | -18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
IndiGo Airlines là hãng hàng không giá rẻ của Ấn Độ, trụ sở ở Gurgaon. Hãng có các tuyến đường nối liền 17 điểm đến và có căn cứ chính ở Sân bay quốc tế Indira Gandhi, Delhi. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.860