Trang chủINDI • LON
add
Indus Gas Limited
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,00 GBX - 6,00 GBX
Phạm vi một năm
5,00 GBX - 75,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
56,90 N
Tỷ số P/E
1,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -91,08% |
Chi phí hoạt động | 220,41 N | 14,44% |
Thu nhập ròng | 319,52 N | -94,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,35 | -43,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,61 N | -93,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,27 N | -95,45% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 2,57% |
Tổng nợ | 1,06 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,52 N | -94,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | -85,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | 37,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,77 N | 102,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -925,49 N | 73,44% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -193,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web