Trang chủINCO • IDX
add
Vale Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.420,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 Rp - 3.460,00 Rp
Phạm vi một năm
3.200,00 Rp - 5.217,70 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
33,83 NT IDR
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,82 Tr | -17,61% |
Chi phí hoạt động | 12,71 Tr | 61,51% |
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | -42,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | -30,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,60 Tr | -54,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,22 Tr | 0,37% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 8,74% |
Tổng nợ | 388,39 Tr | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,15 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | -42,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,08 Tr | -84,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,44 Tr | -30,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | 573,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,93 Tr | -225,66% |
Dòng tiền tự do | -170,69 Tr | -110,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.067