Trang chủINBS • NASDAQ
add
Intelligent Bio Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 11,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 Tr USD
Số lượng trung bình
105,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 872,29 N | 9,57% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 11,36% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -307,88 | -1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | -8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | 2.040,24% |
Tổng tài sản | 11,73 Tr | 34,77% |
Tổng nợ | 5,78 Tr | -22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -81,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -71,35% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -115,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
13