Trang chủINARI • KLSE
add
Inari Amertron Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 RM
Phạm vi một năm
2,53 RM - 4,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T MYR
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
40,43
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,01 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 24,26 Tr | 46,83% |
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | -71,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -71,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,38 Tr | -10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 15,52% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 13,43% |
Tổng nợ | 326,37 Tr | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | -71,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,21 Tr | -40,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,16 Tr | -47,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,58 Tr | -27,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,42 Tr | -1.227,13% |
Dòng tiền tự do | -20,03 Tr | -182,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.000