Trang chủIMVT • NASDAQ
add
Immunovant Inc
23,48 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
23,48 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,63 $
Mức chênh lệch một ngày
23,08 $ - 23,66 $
Phạm vi một năm
23,08 $ - 43,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T USD
Số lượng trung bình
885,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,74 Tr | 87,29% |
Thu nhập ròng | -109,12 Tr | -86,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | -64,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,65 Tr | -87,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,94 Tr | 75,21% |
Tổng tài sản | 515,71 Tr | 76,57% |
Tổng nợ | 66,65 Tr | 65,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,12 Tr | -86,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,65 Tr | -47,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,00 N | -476,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 730,00 N | 393,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,06 Tr | -45,03% |
Dòng tiền tự do | -43,49 Tr | -8,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
207