Trang chủIMAHF • OTCMKTS
add
Highcliff Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
466,17 N CAD
Số lượng trung bình
702,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,97 N | 76,87% |
Thu nhập ròng | -44,22 N | -181,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,40 N | 99,42% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 4,71% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -169,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,22 N | -181,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,74 N | -1.997,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,74 N | -1.981,00% |
Dòng tiền tự do | -98,38 N | -820,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3