Trang chủIKBI • IDX
add
Sumi Indo Kabel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
372,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
360,00 Rp - 550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
455,33 T IDR
Số lượng trung bình
16,90 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
9,22%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,91 Tr | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -23,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -32,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | -17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 Tr | 63,44% |
Tổng tài sản | 116,12 Tr | 6,13% |
Tổng nợ | 40,60 Tr | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -23,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | -81,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,20 N | 31,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 813,22 N | 105,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 Tr | 43,73% |
Dòng tiền tự do | 3,45 Tr | -82,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
482