Trang chủIH • NYSE
add
iHuman Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 3,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,26 Tr USD
Số lượng trung bình
13,86 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,41 Tr | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 143,17 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | 25,14 Tr | -51,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | -47,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,62 Tr | -45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -0,47% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 0,62% |
Tổng nợ | 494,32 Tr | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,14 Tr | -51,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
783