Trang chủIGOT • OTCMKTS
add
Fomo Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 N USD
Số lượng trung bình
18,08 N
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,01 N | -71,75% |
Chi phí hoạt động | 129,42 N | -76,51% |
Thu nhập ròng | -378,39 N | 90,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -242,55 | 64,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,98 N | 85,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 N | -91,60% |
Tổng tài sản | 863,85 N | -71,52% |
Tổng nợ | 4,36 Tr | -53,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,39 N | 90,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,88 N | 81,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 N | 84,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,68 N | -81,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 N | -74,87% |
Dòng tiền tự do | 14,08 N | 110,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
287